Characters remaining: 500/500
Translation

gái nhảy

Academic
Friendly

Từ "gái nhảy" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ nữ làm nghề khiêu vũ trong các tiệm nhảy, thường những nơi dịch vụ giải trí, nhảy múa có thể các hoạt động khác liên quan đến việc tiếp khách. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa giải trí có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không chính thức.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Gái nhảy" chỉ những phụ nữ làm việc trong các quán bar, trường, nơi họ khiêu vũ để thu hút khách hàng. Họ thường mặc trang phục gợi cảm thực hiện các điệu nhảy để tạo không khí vui vẻ, giải trí.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi thấy nhiều gái nhảy trong tiệm bar tối qua."
    • Câu nâng cao: "Các gái nhảy thường phải biết cách thu hút khách hàng tạo không khí vui vẻ cho buổi tiệc."
  3. Biến thể: Từ "gái nhảy" có thể được sử dụng cùng với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:

    • "Gái nhảy chuyên nghiệp": chỉ những người kỹ năng nhảy múa tốt thường làm việccác tiệm lớn, nổi tiếng.
    • "Gái nhảy tự do": có thể chỉ những người không làm việc chính thức tại một địa điểm nào chỉ nhảy múacác sự kiện hoặc tiệc tùng.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • bầu: thường được dùng để chỉ những người phụ nữ làm việc trong ngành giải trí, nhưng có thể không chỉ giới hạnviệc khiêu vũ.
    • Nhảy múa: hành động gái nhảy thực hiện, nhưng không chỉ dành riêng cho gái nhảy.
    • Tiếp viên: có thể có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ những người phục vụ trong các quán bar hoặc nhà hàng.
  5. Chú ý:

    • Từ "gái nhảy" có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp.
    • Không phải tất cả những người phụ nữ làm việc trong ngành giải trí đều được gọi là "gái nhảy", từ này thường chỉ những người làm việc trong các tiệm nhảy hoặc quán bar.
  1. d. Người phụ nữ làm nghề khiêu vũ trong các tiệm nhảy.

Comments and discussion on the word "gái nhảy"